Có 2 kết quả:

有机物 yǒu jī wù ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄨˋ有機物 yǒu jī wù ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) organic substance
(2) organic matter

Từ điển Trung-Anh

(1) organic substance
(2) organic matter